wolflike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wolflike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wolflike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wolflike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wolflike

    resembling or characteristic (or considered characteristic) of a wolf

    ran in wolflike packs

    wolfish rapacity

    Synonyms: wolfish

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).