voracious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
voracious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voracious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voracious.
Từ điển Anh Việt
voracious
/və'reiʃəs/
* tính từ
tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a voracious appetite: sự ăn ngấu nghiến ngon lành
a voracious reader: (nghĩa bóng) một người ngốn sách
a voracious plant: cây ngốn nhiều màu
a voracious whirlpool: một vũng nước xoáy đã ngốn mất nhiều người