rapaciously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rapaciously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapaciously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapaciously.
Từ điển Anh Việt
- rapaciously - * phó từ - tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc) - cướp bóc, trộm cắp, tham tàn 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- rapaciously - in a rapacious manner 




