raphael nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raphael nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raphael giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raphael.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raphael
Italian painter whose many paintings exemplify the ideals of the High Renaissance (1483-1520)
Synonyms: Raffaello Santi, Raffaello Sanzio
an archangel of the Hebrew tradition
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).