raphia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raphia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raphia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raphia.

Từ điển Anh Việt

  • raphia

    /'ræfiə/ (raphia) /'reifiə/

    * danh từ

    sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)

    (thực vật học) cây cọ sợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raphia

    Similar:

    raffia: leaf fibers of the raffia palm tree; used to make baskets and mats etc.

    raffia: feather palm of tropical Africa and Madagascar and Central and South America widely grown for commercial purposes

    Synonyms: genus Raffia, genus Raphia