genus raphia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genus raphia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genus raphia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genus raphia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genus raphia

    Similar:

    raffia: feather palm of tropical Africa and Madagascar and Central and South America widely grown for commercial purposes

    Synonyms: genus Raffia, Raphia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).