genus brya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genus brya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genus brya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genus brya.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genus brya

    Similar:

    brya: genus of prickly shrubs and small trees of the Caribbean region; source of a durable hardwood

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).