genus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genus.

Từ điển Anh Việt

  • genus

    /'dʤi:nəs/

    * danh từ, số nhiều genera

    (sinh vật học) phái, giống

    loại

  • genus

    giống

    g. of a curve giống của một đường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • genus

    * kỹ thuật

    giống

    xây dựng:

    nòi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genus

    a general kind of something

    ignore the genus communism

    (biology) taxonomic group containing one or more species