genus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genus.
Từ điển Anh Việt
genus
/'dʤi:nəs/
* danh từ, số nhiều genera
(sinh vật học) phái, giống
loại
genus
giống
g. of a curve giống của một đường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
genus
* kỹ thuật
giống
xây dựng:
nòi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genus
a general kind of something
ignore the genus communism
(biology) taxonomic group containing one or more species
Từ liên quan
- genus
- genus aix
- genus ara
- genus bos
- genus iva
- genus mus
- genus mya
- genus pan
- genus poa
- genus sus
- genus uca
- genus uma
- genus uta
- genus zea
- genus acer
- genus alca
- genus aloe
- genus amia
- genus anas
- genus anoa
- genus apis
- genus apus
- genus arca
- genus arum
- genus asio
- genus beta
- genus brya
- genus bubo
- genus bufo
- genus cola
- genus crax
- genus crex
- genus cuon
- genus cyon
- genus dama
- genus disa
- genus eira
- genus esox
- genus geum
- genus glis
- genus grus
- genus gulo
- genus gyps
- genus homo
- genus hoya
- genus hyla
- genus ibis
- genus ilex
- genus inga
- genus iris