rapper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rapper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rapper

    * kỹ thuật

    dụng cụ gõ mẫu (đúc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rapper

    someone who performs rap music

    Similar:

    knocker: a device (usually metal and ornamental) attached by a hinge to a door

    Synonyms: doorknocker