doorknocker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doorknocker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doorknocker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doorknocker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doorknocker

    Similar:

    knocker: a device (usually metal and ornamental) attached by a hinge to a door

    Synonyms: rapper

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).