rappel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rappel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rappel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rappel.

Từ điển Anh Việt

  • rappel

    * danh từ

    lệnh tập hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rappel

    (mountaineering) a descent of a vertical cliff or wall made by using a doubled rope that is fixed to a higher point and wrapped around the body

    Synonyms: abseil

    lower oneself with a rope coiled around the body from a mountainside

    The ascent was easy--roping down the mountain would be much more difficult and dangerous

    You have to learn how to abseil when you want to do technical climbing

    Synonyms: abseil, rope down