rope down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rope down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rope down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rope down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rope down

    Similar:

    rappel: lower oneself with a rope coiled around the body from a mountainside

    The ascent was easy--roping down the mountain would be much more difficult and dangerous

    You have to learn how to abseil when you want to do technical climbing

    Synonyms: abseil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).