rope in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rope in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rope in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rope in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rope in

    divide by means of a rope

    The police roped off the area where the crime occurred

    Synonyms: rope off, cordon off

    draw in as if with a rope; lure

    The agent had roped in several customers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).