rope-yarn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rope-yarn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rope-yarn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rope-yarn.

Từ điển Anh Việt

  • rope-yarn

    /'roupjɑ:n/

    * danh từ

    (hàng hải) sợi để bện thừng

    vật không đáng kể