ropeway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ropeway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ropeway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ropeway.
Từ điển Anh Việt
ropeway
/'roupwei/
* danh từ
đường dây
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ropeway
* kỹ thuật
dây cáp
đường cáp treo
đường dây cáp
đường sắt cáp treo
cơ khí & công trình:
đường (dây) cáp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ropeway
Similar:
tramway: a conveyance that transports passengers or freight in carriers suspended from cables and supported by a series of towers
Synonyms: tram, aerial tramway, cable tramway