rope yarn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rope yarn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rope yarn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rope yarn.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rope yarn
* kỹ thuật
dệt may:
sợi bện cáp
sợi làm dây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rope yarn
the strands out of which ropes are made
Từ liên quan
- rope
- roper
- ropey
- rope in
- rope up
- ropeway
- rope cap
- rope off
- rope tow
- ropebark
- ropewalk
- rope burn
- rope clip
- rope crab
- rope down
- rope drum
- rope grab
- rope kink
- rope pull
- rope seat
- rope worm
- rope yard
- rope yarn
- rope-walk
- rope-yard
- rope-yarn
- ropemaker
- rope block
- rope brace
- rope brake
- rope clamp
- rope drill
- rope drive
- rope graft
- rope hoist
- rope lathe
- rope maker
- rope spear
- rope speed
- rope wheel
- rope winch
- rope's-end
- rope-drive
- rope-maker
- ropedancer
- ropewalker
- rope boring
- rope bridge
- rope bucket
- rope gasket