rope yard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rope yard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rope yard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rope yard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rope yard

    Similar:

    ropewalk: workplace consisting of a long narrow path or shed where rope is made

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).