ropedancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ropedancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ropedancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ropedancer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ropedancer

    Similar:

    ropewalker: an acrobat who performs on a rope stretched at some height above the ground

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).