roper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roper.

Từ điển Anh Việt

  • roper

    /'roupə/

    * danh từ

    thợ bện dây thừng

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) người chăn bò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roper

    a decoy who lures customers into a gambling establishment (especially one with a fixed game)

    a cowboy who uses a lasso to rope cattle or horses

    Similar:

    ropemaker: a craftsman who makes ropes

    Synonyms: rope-maker