ropey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ropey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ropey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ropey.

Từ điển Anh Việt

  • ropey

    * tính từso sánh

    kém về chất lượng, sức khoẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ropey

    (British informal) very poor in quality

    ropey food

    a ropey performance

    Synonyms: ropy

    Similar:

    ropy: of or resembling rope (or ropes) in being long and strong

    ropy: forming viscous or glutinous threads

    Synonyms: stringy, thready