thready nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thready nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thready giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thready.
Từ điển Anh Việt
thready
/'θredi/
* tính từ
nhỏ như sợi chỉ
có lắm sợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thready
Similar:
ropy: forming viscous or glutinous threads
filamentous: thin in diameter; resembling a thread
Synonyms: filiform, filamentlike, threadlike