ropy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ropy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ropy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ropy.
Từ điển Anh Việt
ropy
/'roupi/
* tính từ
đặc quánh lại thành dây
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ropy
* kinh tế
dính
nhớt
quánh nhờn