filiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
filiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filiform.
Từ điển Anh Việt
filiform
/'failifɔ:m/
* tính từ
hình chỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
filiform
Similar:
filamentous: thin in diameter; resembling a thread
Synonyms: filamentlike, threadlike, thready