rappeller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rappeller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rappeller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rappeller.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rappeller

    Similar:

    abseiler: a person who descends down a nearly vertical face by using a doubled rope that is wrapped around the body and attached to some high point

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).