rapport nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rapport nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapport giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapport.
Từ điển Anh Việt
- rapport - /ræ'pɔ:/ - * danh từ - quan hệ - to be in (en) rapport with someone: có quan hệ với ai 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- rapport - a relationship of mutual understanding or trust and agreement between people - Synonyms: resonance 




