rapporteur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rapporteur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapporteur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapporteur.

Từ điển Anh Việt

  • rapporteur

    * danh từ

    người có nhiệm vụ chuẩn bị báo cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rapporteur

    a recorder appointed by a committee to prepare reports of the meetings