raput nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raput nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raput giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raput.
Từ điển Anh Việt
raput
* danh từ
người thuộc đẳng cấp quân sự và địa chủ ở Bắc ấn độ tự cho mình xuất thân từ đẳng cấp võ sĩ