raphidae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raphidae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raphidae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raphidae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raphidae
extinct dodos and solitaires
Synonyms: family Raphidae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).