rappee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rappee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rappee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rappee.
Từ điển Anh Việt
- rappee - /ræ'pi:/ - * danh từ - thuốc lá bào (để hít) 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- rappee - * kinh tế - thuốc lá bào (để ngửi) 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- rappee - strong snuff made from dark coarse tobacco 




