veiledly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

veiledly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veiledly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veiledly.

Từ điển Anh Việt

  • veiledly

    * tính từ

    kín đáo, gián tiếp, mù mờ