unveiling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unveiling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unveiling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unveiling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unveiling

    putting on display for the first time

    he attended the unveiling of the statue

    Similar:

    introduction: the act of beginning something new

    they looked forward to the debut of their new product line

    Synonyms: debut, first appearance, launching, entry

    unveil: remove the veil from

    Women must not unveil themselves in public in Islamic societies

    Antonyms: veil

    uncover: make visible

    Summer brings out bright clothes

    He brings out the best in her

    Synonyms: bring out, unveil, reveal

    unveil: remove the cover from

    unveil a painting

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).