discovery day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discovery day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discovery day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discovery day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discovery day

    Similar:

    columbus day: a legal holiday commemorating the discovery of America by Christopher Columbus

    Synonyms: October 12

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).