disco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disco.

Từ điển Anh Việt

  • disco

    * danh từ

    sự khiêu vũ theo các điệu nhạc pop ghi băng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disco

    popular dance music (especially in the late 1970s); melodic with a regular bass beat; intended mainly for dancing at discotheques

    Synonyms: disco music

    a public dance hall for dancing to recorded popular music

    Synonyms: discotheque

    dance to disco music