disconnect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disconnect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disconnect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disconnect.
Từ điển Anh Việt
disconnect
/'diskə'nekt/
* ngoại động từ
làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra; phân cách ra
(điện học) ngắt, cắt (dòng điện...)
disconnect
(Tech) cắt, tháo, tách rời (đ)
disconnect
phân chia, phân hoạch; (kỹ thuật) cắt, ngắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disconnect
make disconnected, disjoin or unfasten
Antonyms: connect
Similar:
gulf: an unbridgeable disparity (as from a failure of understanding)
he felt a gulf between himself and his former friends
there is a vast disconnect between public opinion and federal policy
Synonyms: disconnection
unplug: pull the plug of (electrical appliances) and render inoperable
unplug the hair dryer after using it
Antonyms: plug in
Từ liên quan
- disconnect
- disconnected
- disconnector
- disconnecting
- disconnection
- disconnectedness
- disconnect (disc)
- disconnect signal
- disconnecting jaw
- disconnecting key
- disconnected phase
- disconnecting hook
- disconnector gully
- disconnector switch
- disconnecting switch
- disconnection switch
- disconnect (t30) (dcn)
- disconnected mode (dm)
- disconnect confirm (dc)
- disconnect request (dr)
- disconnecting mechanism
- disconnecting from networks
- disconnected mode (hdlc) (dm)
- disconnector with vertical blade
- disconnect confirm tpdu (dc tpdu)
- disconnect request tpdu (dr tpdu)
- disconnector with horizontal blade
- disconnect random access memory (dram)