gulf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gulf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gulf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gulf.

Từ điển Anh Việt

  • gulf

    * danh từ

    vịnh

    hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách

    xoáy nước, vực biển

    biển thắm

    bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)

    * ngoại động từ

    làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...)

    cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gulf

    * kinh tế

    vịnh (biển)

    * kỹ thuật

    hố sâu

    làm chìm

    làm đắm

    vịnh

    vực biển

    vực sâu

    xoáy nước

    xây dựng:

    vỉa quặng lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gulf

    an arm of a sea or ocean partly enclosed by land; larger than a bay

    an unbridgeable disparity (as from a failure of understanding)

    he felt a gulf between himself and his former friends

    there is a vast disconnect between public opinion and federal policy

    Synonyms: disconnect, disconnection

    a deep wide chasm