gulf coast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gulf coast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gulf coast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gulf coast.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gulf coast

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bờ vịnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gulf coast

    a seashore of the Gulf of Mexico