gulf coast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gulf coast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gulf coast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gulf coast.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gulf coast
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bờ vịnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gulf coast
a seashore of the Gulf of Mexico
Từ liên quan
- gulf
- gulfy
- gulf war
- gulfweed
- gulfining
- gulf coast
- gulf of ob
- gulf ports
- gulf binder
- gulf states
- gulf stream
- gulf of aden
- gulf of oman
- gulf of riga
- gulf of siam
- gulf of suez
- gulf of akaba
- gulf of aqaba
- gulf of sidra
- gulf of aegina
- gulf of alaska
- gulf of guinea
- gulf of mexico
- gulf of venice
- gulf of antalya
- gulf of bothnia
- gulf of corinth
- gulf of finland
- gulf of lepanto
- gulf of campeche
- gulf of martaban
- gulf of thailand
- gulfstream drift
- gulf war syndrome
- gulf coastal plain
- gulf of california
- gulf of carpentaria
- gulf of tehuantepec
- gulf of st. lawrence
- gulf of saint lawrence