gulf stream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gulf stream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gulf stream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gulf stream.

Từ điển Anh Việt

  • gulf stream

    * danh từ

    dòng nước ấm từ vịnh Mêhicô qua Đại Tây Dương đến châu Âu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gulf stream

    a warm ocean current that flows from the Gulf of Mexico northward through the Atlantic Ocean