gulf war syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gulf war syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gulf war syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gulf war syndrome.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gulf war syndrome
a medical condition of uncertain origin that affected many veterans of the 1991 Gulf War; characterized by fatigue and headache and dizziness and nausea and rashes and joint pain and respiratory disorders
Synonyms: Persian Gulf illness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gulf
- gulfy
- gulf war
- gulfweed
- gulfining
- gulf coast
- gulf of ob
- gulf ports
- gulf binder
- gulf states
- gulf stream
- gulf of aden
- gulf of oman
- gulf of riga
- gulf of siam
- gulf of suez
- gulf of akaba
- gulf of aqaba
- gulf of sidra
- gulf of aegina
- gulf of alaska
- gulf of guinea
- gulf of mexico
- gulf of venice
- gulf of antalya
- gulf of bothnia
- gulf of corinth
- gulf of finland
- gulf of lepanto
- gulf of campeche
- gulf of martaban
- gulf of thailand
- gulfstream drift
- gulf war syndrome
- gulf coastal plain
- gulf of california
- gulf of carpentaria
- gulf of tehuantepec
- gulf of st. lawrence
- gulf of saint lawrence