gulf war syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gulf war syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gulf war syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gulf war syndrome.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gulf war syndrome

    a medical condition of uncertain origin that affected many veterans of the 1991 Gulf War; characterized by fatigue and headache and dizziness and nausea and rashes and joint pain and respiratory disorders

    Synonyms: Persian Gulf illness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).