gulf of mexico nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gulf of mexico nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gulf of mexico giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gulf of mexico.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gulf of mexico
an arm of the Atlantic to the south of the United States and to the east of Mexico
Synonyms: Golfo de Mexico
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gulf
- gulfy
- gulf war
- gulfweed
- gulfining
- gulf coast
- gulf of ob
- gulf ports
- gulf binder
- gulf states
- gulf stream
- gulf of aden
- gulf of oman
- gulf of riga
- gulf of siam
- gulf of suez
- gulf of akaba
- gulf of aqaba
- gulf of sidra
- gulf of aegina
- gulf of alaska
- gulf of guinea
- gulf of mexico
- gulf of venice
- gulf of antalya
- gulf of bothnia
- gulf of corinth
- gulf of finland
- gulf of lepanto
- gulf of campeche
- gulf of martaban
- gulf of thailand
- gulfstream drift
- gulf war syndrome
- gulf coastal plain
- gulf of california
- gulf of carpentaria
- gulf of tehuantepec
- gulf of st. lawrence
- gulf of saint lawrence