disconnection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disconnection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disconnection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disconnection.
Từ điển Anh Việt
disconnection
/,diskə'nekʃn/ (disconnexion) /,diskə'nekʃn/
* danh từ
sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra
(điện học) sự ngắt, sự cắt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
disconnection
* kỹ thuật
ngắt
sự cách ly
sự cắt điện
sự cắt mạch
sự chia
sự ngắt
sự ngắt (mạch)
sự ngắt điện
sự ngắt mạch
sự tách
sự tắt
sự tắt máy
điện lạnh:
sự cắt (mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disconnection
the act of breaking a connection
Synonyms: disjunction
Similar:
disjunction: state of being disconnected
Synonyms: disjuncture, disconnectedness
Antonyms: connectedness
gulf: an unbridgeable disparity (as from a failure of understanding)
he felt a gulf between himself and his former friends
there is a vast disconnect between public opinion and federal policy
Synonyms: disconnect