disconnectedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disconnectedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disconnectedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disconnectedness.
Từ điển Anh Việt
disconnectedness
/'diskə'nektidnis/
* danh từ
sự bị rời ra, sự bị cắt rời
sự rời rạc, sự không có mạch lạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disconnectedness
Similar:
disjunction: state of being disconnected
Synonyms: disjuncture, disconnection
Antonyms: connectedness