disconnected mode (hdlc) (dm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disconnected mode (hdlc) (dm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disconnected mode (hdlc) (dm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disconnected mode (hdlc) (dm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disconnected mode (hdlc) (dm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Chế độ ngắt (HDLC)