disconnect signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disconnect signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disconnect signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disconnect signal.
Từ điển Anh Việt
disconnect signal
(Tech) tín hiệu cắt
Từ liên quan
- disconnect
- disconnected
- disconnector
- disconnecting
- disconnection
- disconnectedness
- disconnect (disc)
- disconnect signal
- disconnecting jaw
- disconnecting key
- disconnected phase
- disconnecting hook
- disconnector gully
- disconnector switch
- disconnecting switch
- disconnection switch
- disconnect (t30) (dcn)
- disconnected mode (dm)
- disconnect confirm (dc)
- disconnect request (dr)
- disconnecting mechanism
- disconnecting from networks
- disconnected mode (hdlc) (dm)
- disconnector with vertical blade
- disconnect confirm tpdu (dc tpdu)
- disconnect request tpdu (dr tpdu)
- disconnector with horizontal blade
- disconnect random access memory (dram)