disconnect (t30) (dcn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disconnect (t30) (dcn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disconnect (t30) (dcn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disconnect (t30) (dcn).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disconnect (t30) (dcn)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Ngắt kết nối (T30)