unplug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unplug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unplug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unplug.
Từ điển Anh Việt
unplug
/'ʌn'plʌg/
* ngoại động từ
tháo nút ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unplug
pull the plug of (electrical appliances) and render inoperable
unplug the hair dryer after using it
Synonyms: disconnect
Antonyms: plug in