adam smith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adam smith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adam smith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adam smith.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adam smith

    Similar:

    smith: Scottish economist who advocated private enterprise and free trade (1723-1790)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).