adamite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adamite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adamite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adamite.

Từ điển Anh Việt

  • adamite

    * danh từ

    con người

    người thuộc phái ở truồng