adapid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adapid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adapid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adapid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adapid

    extinct small mostly diurnal lower primates that fed on leaves and fruit; abundant in North America and Europe 30 to 50 million years ago; their descendents probably include the lemurs; some authorities consider them ancestral to anthropoids but others consider them only cousins

    Synonyms: Adapid group

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).