adagio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adagio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adagio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adagio.

Từ điển Anh Việt

  • adagio

    /ə'dɑ:dʤiou/

    * tính từ & phó từ

    (âm nhạc) khoan thai

    * danh từ

    (âm nhạc) nhịp khoan thai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adagio

    (music) a composition played in adagio tempo (slowly and gracefully)

    they played the adagio too quickly

    a slow section of a pas de deux requiring great skill and strength by the dancers

    (of tempo) leisurely

    slowly

    here you must play adagio