adactyly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adactyly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adactyly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adactyly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adactyly

    * kỹ thuật

    y học:

    tật không ngón (tay, chân)

Từ điển Anh Anh - Wordnet